Chúng tôi có thể linh hoạt các loại dây kéo khác theo yêu cầu của khách hàng.
Môđun E của dây phải là 190Gps.
Ưu điểm của sản phẩm: thích hợp cho các ứng dụng có đường kính / bán kính uốn nhỏ; khả năng xử lý tốt; giao hàng linh hoạt
Ứng dụng sản phẩm: năng lượng / cơ sở hạ tầng; cáp điện / truyền thông; cáp thông tin liên lạc dưới biển
Đường kính(mmï¼ ‰ |
Sức chịu đựng(mmï¼ ‰ |
Sức căng(Mtrong.Mpaï¼ ‰ |
Số xoắn(Mtrong.Ntï¼ ‰ |
Số Bendin(Mtrong.Nbï¼ ‰ |
Trọng lượng Zine(g / m2) |
0.60 |
± 0,01 |
1960 |
24 |
9 |
10-40 |
0.70 |
± 0,01 |
1770 |
27 |
7 |
10-40 |
0.80 |
± 0,01 |
1770 |
27 |
13 |
10-40 |
1.0 |
± 0,02 |
1670 |
27 |
9 |
10-40 |
1.20 |
± 0,02 |
1570 |
28 |
15 |
10-40 |
1.50 |
± 0,02 |
1570 |
27 |
10 |
10-40 |
1.60 |
± 0,03 |
1570 |
27 |
13 |
10-40 |
1.70 |
± 0,03 |
1570 |
27 |
12 |
10-40 |
2.00 |
± 0,03 |
1470 |
25 |
10 |
10-40 |
2.10 |
± 0,03 |
1470 |
25 |
14 |
10-40 |
2.20 |
± 0,03 |
1470 |
25 |
13 |
10-40 |
2.30 |
± 0,03 |
1470 |
23 |
12 |
10-40 |
2.50 |
± 0,03 |
1470 |
23 |
10 |
10-40 |
2.60 |
± 0,03 |
1320 |
24 |
10 |
10-40 |
3.00 |
± 0,03 |
1320 |
24 |
8 |
10-40 |